04F240

Flowmax® Airspray Pump

Máy bơm sơn Flowmax® cho các ứng dụng áp suất trung bình đến thấp.
Green check Không cần bảo trì: Công nghệ FLOWMAX®
Green check Được thiết kế cho các vật liệu nhạy cảm với độ ẩm và mài mòn
Green check Thời gian tồn tại kéo dài

Hiệu suất

:

♦ Đầu ra cao để cung cấp một số khẩu súng đang lưu hành

♦ Công suất hút cao cho vật liệu lên đến 4.000 cps

♦ Động cơ không khí turbo cũng có sẵn để sử dụng liên tục 24/7

Năng suất:

♦ Không có cốc bôi trơn do công nghệ FLOWMAX® Bellows - hoàn toàn kín và không bám bụi

♦ Lý tưởng cho các sản phẩm xúc tác & tia UV nhạy cảm với độ ẩm

Sự bền vững:

♦ Ba pít-tông và xi lanh mạ crôm, bóng và bi thép không gỉ và ghế cacbua để sử dụng lâu dài

♦ Kiểu dáng đẹp, ít bộ phận. Hệ thống đảo ngược cung cấp sự thay đổi nhanh chóng để phân phối vật liệu liên tục

♦ Thời gian tồn tại của ống thổi 10.000.000 chu kỳ - lên đến 8 năm

Năng suất

:

♦ Không có cốc bôi trơn do công nghệ FLOWMAX® Bellows - hoàn toàn kín và không bám bụi

♦ Lý tưởng cho các sản phẩm xúc tác & tia UV nhạy cảm với độ ẩm

Sự bền vững:

♦ Ba pít-tông và xi lanh mạ crôm, bóng và bi thép không gỉ và ghế cacbua để sử dụng lâu dài

♦ Kiểu dáng đẹp, ít bộ phận. Hệ thống đảo ngược cung cấp sự thay đổi nhanh chóng để phân phối vật liệu liên tục

♦ Thời gian tồn tại của ống thổi 10.000.000 chu kỳ - lên đến 8 năm

Bền vững

:

♦ Ba pít-tông và xi lanh mạ crôm, bóng và bi thép không gỉ và ghế cacbua để sử dụng lâu dài

♦ Kiểu dáng đẹp, ít bộ phận. Hệ thống đảo ngược cung cấp sự thay đổi nhanh chóng để phân phối vật liệu liên tục

♦ Thời gian tồn tại của ống thổi 10.000.000 chu kỳ - lên đến 8 năm

Thiết kế Giá trị
Maximum Air Pressure (bar) 6
Maximum Air Pressure (psi) 87
Fluid Output at 20 cycles / mn (gal/min) 1.26
Fluid Output at 20 cycles / mn (l/min) 4.8
Fluid Output at 60 cycles / mn (gal/min) 3.8
Fluid Output at 60 cycles / mn (l/min) 14.4
Free Flow Rate (gal/min) 3.8
Free Flow Rate (l/min) 14.4
Number of cycles per liter of products 4
Pump displacement (cc/cycle) 240
Pump displacement (in^3/cycle) 14.6
Depth (in) 8.3
Depth (mm) 210
Height (in) 40.9
Height (mm) 1040
Width/depth (in) 15.7
Width/depth (mm) 400
Maximum Material Pressure (bar) 24
Maximum Material Pressure (psi) 347.8
Pressure ratio 4/1
Weight (kg) 27
Weight (lbs) 59.5
Maximum Temperature (°C) 50
Maximum Temperature (°F) 122
Power Source Khí nén
Air Inlet Fitting F 3/4" BSP
Material Inlet Port M 26x125
Material Outlet Port M 3/8" NPS
Wetted Parts Thép không gỉ mạ chrome cứng, Polyethylene, Carbide vonfram
Certification II 2G Ex h IIA TX Gb
Motor Type Khối đảo chiều cơ học
Pump Type Flowmax
Pumping technology Flowmax
Thiết kế Số phần Setup Suction accessory Air Regulator fluid pressure Drain Rod Pump output Filter
04F240 BARE PUMP 151795000 Trống -
04F240 WALL-MOUNTED 151795100 Gắn trên tường - Yes
04F240 WALL-MOUNTED WITH FILTER 151795200 Gắn trên tường Thanh hút 23 mm Yes Yes Yes
04F240 CART-MOUNTED WITH FILTER 151795400 Xe đẩy Thanh hút 23 mm Yes Yes Yes
Thiết kế Số phần
SUCTION ROD - ID 25 - DRUM 60L - F26X125 149596150
SUCTION ROD - ID 25 - DRUM 200L - F26x125 149596160
DRAIN ROD D16 S/S CONNECTOR 18X125 049596000
TROLLEY 2 ARMS 051221000
BRACKET W. STRAPS 056100199
EQUIPPED FILTER 3/8 O'RING SEAL W.SCREEN 6 155580300
Tài liệu 3D/2D
  • 3D file 04F240 Download file icon
  • 3D file 04F240 Download file icon

2 Quả bóng

2 Quả bóng
Khám phá

Flowmax®

Flowmax®
Khám phá

Cấp liệu Flowmax®

Cấp liệu Flowmax®
Khám phá

ACE

Tăng cường độ bền và tính bền vững trong ngành ACE với các giải pháp p...
Khám phá

Công nghiệp nói chung

Tăng cường hiệu quả và năng suất trong ngành công nghiệp với công nghệ...
Khám phá

Gỗ

Tham khảo về các giải pháp sơn phủ và dán keo cao cấp dành cho các chu...
Khám phá

Vận tải

Nâng cao chất lượng hoàn thiện và tính bền vững cho ngành vận tải với...
Khám phá

Đường sắt

Đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực hoàn thiện, bịt kín và kết dính ch...
Khám phá