17F60 Airmix® Flowmax® Paint Pump

Flowmax® công nghệ miễn phí đảm bảo độ kín và độ tin cậy cao. Đảo ngược bơm nhanh cho phép quạt và tốc độ dòng chảy hoàn toàn ổn định. Khuyến nghị cho một đến ba khẩu súng Airmix® hoạt động.
Green check Công nghệ ống thổi Flowmax® độc đáo
Green check Kéo dài tuổi thọ
Green check Bảo trì dễ dàng

Hiệu suất

:

♦ Các bộ phận ướt bằng thép không gỉ làm cho máy bơm tương thích với nhiều loại vật liệu

♦ Sử dụng công nghệ động cơ không khí mới nhất để vận hành êm ái

♦ Pít-tông nổi làm giảm lực cắt vật liệu

♦ Động cơ không khí rất yên tĩnh: bộ đảo chiều mới được gắn với ổ bi cho khả năng đảo chiều rất nhanh và kéo dài tuổi thọ động cơ không khí

♦ Dịch vụ phân phối động cơ không khí dễ dàng

Năng suất:

♦ Công nghệ Flowmax® cho dịch vụ không cần bảo trì - không có cốc bôi trơn

♦ Công nghệ piston nổi giúp tăng tuổi thọ con dấu

♦ Lắp ráp van ngoài để dễ dàng, truy cập nhanh và dịch vụ nhanh

Sự bền vững:

♦ Công nghệ Flowmax® Bellows mang lại tuổi thọ và độ tin cậy kéo dài (tuổi thọ được cấp bằng sáng chế lên tới 10.000.000 chu kỳ)

Năng suất

:

♦ Công nghệ Flowmax® cho dịch vụ không cần bảo trì - không có cốc bôi trơn

♦ Công nghệ piston nổi giúp tăng tuổi thọ con dấu

♦ Lắp ráp van ngoài để dễ dàng, truy cập nhanh và dịch vụ nhanh

Sự bền vững:

♦ Công nghệ Flowmax® Bellows mang lại tuổi thọ và độ tin cậy kéo dài (tuổi thọ được cấp bằng sáng chế lên tới 10.000.000 chu kỳ)

Bền vững

:

♦ Công nghệ Flowmax® Bellows mang lại tuổi thọ và độ tin cậy kéo dài (tuổi thọ được cấp bằng sáng chế lên tới 10.000.000 chu kỳ)

Thiết kế Giá trị
Maximum Air Pressure (bar) 6
Maximum Air Pressure (psi) 87
Fluid Output at 20 cycles / mn (gal/min) 0.32
Fluid Output at 20 cycles / mn (l/min) 1.2
Fluid Output at 60 cycles / mn (gal/min) 0.95
Fluid Output at 60 cycles / mn (l/min) 3.6
Free Flow Rate (gal/min) 0.96
Free Flow Rate (l/min) 3.6
Number of cycles per liter of products 16
Pump displacement (cc/cycle) 60
Pump displacement (in^3/cycle) 3.65
Depth (in) 8.3
Depth (mm) 210
Height (in) 24.5
Height (mm) 620
Width/depth (in) 13
Width/depth (mm) 330
Maximum Material Pressure (bar) 100
Maximum Material Pressure (psi) 1450
Pressure ratio 17/1
Air Consumption (cfm) 6.5
Air Consumption (m3/h) 11
Weight (kg) 20
Weight (lbs) 44
Maximum Temperature (°C) 50
Maximum Temperature (°F) 122
Power Source Khí nén
Air Inlet Fitting F 1/4" BSP / F 3/8" BSP
Material Inlet Port M26x125
Material Outlet Port M1/2" JIC
Wetted Parts Thép không gỉ mạ chrome cứng, Polyethylene, Thép không gỉ 303, Carbide vonfram
Certification CE II 2G h T6
Motor Type Khối đảo chiều cơ học
Pump Type Flowmax
Pumping technology Flowmax
Sound Level (dbA) 75.5
Thiết kế Số phần Air Regulator fluid pressure Atomization air regulator Setup Suction accessory
17F60 151730700 Yes Yes Gắn trên tường -
Thiết kế Số phần
TROLLEY 2 ARMS 051221000
BRACKET W. STRAPS 056100199
SUCTION ROD - ID 25 - DRUM 60L - F26X125 149596150
SUCTION ROD - ID 25 - DRUM 200L - F26x125 149596160
DRAIN ROD D16 S/S CONNECTOR 18X125 049596000
EQUIPPED FILTER 3/8 O'RING SEAL W.SCREEN 6 155580300
SST SLEEVE L70MM - MM 3/8" NPT 055580301
6L GRAVITY CUP WITH L SHAPE TUBE 151140250
Thiết kế Số phần
XCITE®+ 120 + 17F60 151260967
Tài liệu 3D/2D
  • 3D file 17F60 Download file icon
  • 3D file 17F60 Download file icon

2 Quả bóng

2 Quả bóng
Khám phá

Flowmax®

Flowmax®
Khám phá

Cấp liệu Flowmax®

Cấp liệu Flowmax®
Khám phá

ACE

Tăng cường độ bền và tính bền vững trong ngành ACE với các giải pháp p...
Khám phá

Công nghiệp nói chung

Tăng cường hiệu quả và năng suất trong ngành công nghiệp với công nghệ...
Khám phá

Gỗ

Tham khảo về các giải pháp sơn phủ và dán keo cao cấp dành cho các chu...
Khám phá

Vận tải

Nâng cao chất lượng hoàn thiện và tính bền vững cho ngành vận tải với...
Khám phá

Đường sắt

Đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực hoàn thiện, bịt kín và kết dính ch...
Khám phá