40C260

Airless Paint Pump

Máy bơm cao áp Airless® 40C260 này được thiết kế để ứng dụng gốc nước hoặc dung môi với các vật liệu có độ nhớt trung bình đến cao
Green check Tất cả các cấu trúc bằng thép không gỉ
Green check Máy bơm đầu ra cao
Green check Dịch vụ rất đơn giản và nhanh chóng

Hiệu suất

♦ Súng đầu ra cao để nuôi một hoặc nhiều súng

♦ Được thiết kế để hoạt động với chiều dài ống dài

Năng suất

♦ Lý tưởng cho hầu hết các vật liệu

♦ Bảo trì thấp và dễ sử dụng

Sự bền vững

♦ Kiểu dáng đẹp với các bộ phận tối thiểu.

♦ Cải thiện khả năng chống mài mòn nhờ các seals bằng than chì và polyfluid PTFE.

♦ Độ tin cậy vượt trội nhờ ba piston tráng chrome

Năng suất

♦ Lý tưởng cho hầu hết các vật liệu

♦ Bảo trì thấp và dễ sử dụng

Sự bền vững

♦ Kiểu dáng đẹp với các bộ phận tối thiểu.

♦ Cải thiện khả năng chống mài mòn nhờ các seals bằng than chì và polyfluid PTFE.

♦ Độ tin cậy vượt trội nhờ ba piston tráng chrome

Bền vững

♦ Kiểu dáng đẹp với các bộ phận tối thiểu.

♦ Cải thiện khả năng chống mài mòn nhờ các seals bằng than chì và polyfluid PTFE.

♦ Độ tin cậy vượt trội nhờ ba piston tráng chrome

Thiết kế Giá trị
Maximum Air Pressure (bar) 6
Maximum Air Pressure (psi) 87
Fluid Output at 20 cycles / mn (gal/min) 1.4
Fluid Output at 20 cycles / mn (l/min) 5.2
Fluid Output at 60 cycles / mn (gal/min) 4.12
Fluid Output at 60 cycles / mn (l/min) 15.6
Free Flow Rate (gal/min) 4.12
Free Flow Rate (l/min) 15.6
Number of cycles per liter of products 4
Pump displacement (cc/cycle) 260
Pump displacement (in^3/cycle) 16
Depth (in) 12.7
Depth (mm) 325
Height (in) 42.5
Height (mm) 1080
Width/depth (in) 25
Width/depth (mm) 640
Maximum Material Pressure (bar) 240
Maximum Material Pressure (psi) 3480
Pressure ratio 40/1
Air Consumption (cfm) 55
Air Consumption (m3/h) 96.8
Weight (kg) 110
Weight (lbs) 242
Maximum Temperature (°C) 60
Maximum Temperature (°F) 140
Power Source Khí nén
Air Inlet Fitting F 3/4" BSP
Material Inlet Port M 38x150 / F1"
Material Outlet Port M 3/4" JIC
Wetted Parts Thép không gỉ mạ chrome cứng, Polyethylene, Thép không gỉ 303, Carbide vonfram
Certification II 2G T3
Motor Type Khối đảo chiều cơ học
Pump Type Bơm cốc có bi
Pumping technology Bơm pít-tông cốc
Sound Level (dbA) 85
Thiết kế Số phần Material inlet Seal Air Regulator fluid pressure Lower seal Setup Suction accessory Pump output Filter
40C260 PUMP PTFE G PE WALL MOUNTED 151870500 M38x150 Chevron mix UHMWPE/PTFEG Yes GT Gắn trên tường -
40C260 PUMP PTFE G PE WALL MOUNTED WITH FILTER AND ROD 151870600 M38x150 Chevron mix UHMWPE/PTFEG Yes GT Gắn trên tường Thanh hút 23 mm Yes
40C260 PUMP PU WALL MOUNTED WITH FILTER 151870660 M38x150 PU Yes Polyurethane Gắn trên tường Yes
40C260 PUMP GT WALL MOUNTED WITH FILTER 151870670 M38x150 GT Yes GT Gắn trên tường Yes
40C260 PUMP PTFE G PE CHART WITH FILTER 151870700 M38x150 Chevron mix UHMWPE/PTFEG Yes GT Xe đẩy Thanh hút 23 mm Yes
40C260 151870800 M38x150 Chevron mix UHMWPE/PTFEG Yes GT Gắn trên tường - Yes
Thiết kế Số phần
Pump bracket 051341206
LARGE DIAM SUCTION ROD SST 1" 921270101
DRAIN ROD D16 S/S CONNECTOR 18X125 049596000
EQUIPED FILTER 3/4 360B O'RING SEAL W. SCREEN 12 155581400
SST COUPLING M1/2 JIC F3/4 JIC 905160219
Tài liệu 3D/2D
  • 3D file 40C260 Download file icon
  • 3D file 40C260 Download file icon

2 Quả bóng

2 Quả bóng
Khám phá

Cốc Lub

Cốc lub
Khám phá

ACE

Tăng cường độ bền và tính bền vững trong ngành ACE với các giải pháp p...
Khám phá

Công nghiệp nói chung

Tăng cường hiệu quả và năng suất trong ngành công nghiệp với công nghệ...
Khám phá

Gỗ

Tham khảo về các giải pháp sơn phủ và dán keo cao cấp dành cho các chu...
Khám phá

Vận tải

Nâng cao chất lượng hoàn thiện và tính bền vững cho ngành vận tải với...
Khám phá

Đường sắt

Đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực hoàn thiện, bịt kín và kết dính ch...
Khám phá