A28 HPA

Automatic Airspray Spray Gun

Súng phun áp suất thấp A28 tự động được hưởng lợi từ công nghệ Superlife đã được cấp bằng sáng chế, được khuyến nghị cho các vật liệu tráng men, chất rắn cao & không chứa dung môi và cải thiện mạnh mẽ tuổi thọ của các bộ phận ướt.
Green check Hiệu quả chuyển giao cao
Green check Chất lượng hoàn thiện vượt trội
Green check Được thiết kế cho chất rắn cao và vật liệu không dung môi
Green check ► Để biết cấu hình và số bộ phận, vui lòng tham khảo tab Tài liệu.

Hiệu suất

♦ Điều chỉnh núm chỉ số của đầu ra chất lỏng cho phép độ chính xác đầu ra chính xác

♦ Kiểm soát độ rộng quạt mang lại chất lượng cao và tối ưu hóa kiểu quạt

♦ Gia công chính xác của aircap mang lại khả năng kiểm soát quạt cứng

Năng suất

♦ Giảm dư thừa mang lại ROI (Lợi tức đầu tư) nhanh và tiết kiệm nguyên liệu

♦ Điều chỉnh độ rộng quạt và phun khí riêng biệt

♦ Các cổng chất lỏng đầu vào và đầu ra được tối ưu hóa cho các vật liệu có độ nhớt cao

Sự bền vững

♦ Màng chắn SuperLife được cấp bằng sáng chế (không có bao bì)

♦ Đầu phun bằng thép không gỉ cứng với kim cuối bằng polyurethane có thể tháo rời

Năng suất

♦ Giảm dư thừa mang lại ROI (Lợi tức đầu tư) nhanh và tiết kiệm nguyên liệu

♦ Điều chỉnh độ rộng quạt và phun khí riêng biệt

♦ Các cổng chất lỏng đầu vào và đầu ra được tối ưu hóa cho các vật liệu có độ nhớt cao

Sự bền vững

♦ Màng chắn SuperLife được cấp bằng sáng chế (không có bao bì)

♦ Đầu phun bằng thép không gỉ cứng với kim cuối bằng polyurethane có thể tháo rời

Bền vững

♦ Màng chắn SuperLife được cấp bằng sáng chế (không có bao bì)

♦ Đầu phun bằng thép không gỉ cứng với kim cuối bằng polyurethane có thể tháo rời

Thiết kế Giá trị
Maximum Air Pressure (bar) 6
Maximum Air Pressure (psi) 87
Recommended Air Pressure (bar) 8
Recommended Air Pressure (psi) 87
Trigger Air Pressure (bar) 5.5
Trigger Air Pressure (psi) 79.7
Atomizing Air Inlet F 1/4" NPS
Pilot Air Inlet F 1/8" NPS
Maximum Flow (cc/min) 1000
Maximum Flow (gal/min) 0.26
Minimum Flow (cc/min) 100
Minimum Flow (gal/min) 0.026
Maximum Material Pressure (bar) 3
Maximum Material Pressure (psi) 43.5
Air Consumption (cfm) 14.1
Air Consumption (m3/h) 24
Maximum Temperature (°C) 50
Maximum Temperature (°F) 122
Material Inlet Port F 3/8 NPS and F 3/8 NPS with plug 3/8 NPT
Body Material Nhôm
Maximum Fluid Temperature (°C) 50
Maximum Fluid Temperature (°F) 122
Wetted Parts Thép không gỉ 303, Teflon, PEHD, Polyurethane
Certification II2G Ex h IIB T6 Gb X
Thiết kế Số phần Max flowrate (cc/mn) Nozzle size (mm)
A28 AIRSPRAY GUN W/O PROJECTOR 129417000
A28 hpa 135417001 100 0.7
A28 hpa 135417002 200 0.9
A28 hpa 135417003 400 1.2
A28 hpa 135417004 400 1.2
A28 hpa 135417005 500 1.5
A28 hpa 135417006 600 1.8
A28 AIRSPRAY GUN 222 R23 135417007 700 2.2
A28 AIRSPRAY GUN 222 R24 135417009 700 2.2
A28 AIRSPRAY GUN 227 R23 135417008 800 2.7
A28 AIRSPRAY GUN 227 R24 135417010 800 2.7
A28 AIRSPRAY GUN 227 R29 135417012 800 2.7
A28 AIRSPRAY GUN 233 S23 135417013 900 3.3
A28 AIRSPRAY GUN 240 S23 135417014 1000 4
A28 AIRSPRAY GUN 240 S29 135417016 1000 4
Thiết kế Số phần Max flowrate (cc/mn) Nozzle size (mm)
Aircap 132020550
Aircap 132021750
Aircap 132021300
Aircap 132021800
Aircap 132021400
Aircap 132021900
Aircap 132021500
Nozzle 134025050
Nozzle 134025100
Nozzle 134025200 200 0.9
Nozzle 212NT 134025250 400 1.2
Nozzle 134025300 400 1.2
Nozzle 134025400
Nozzle 134025600
Nozzle 134025700
Nozzle 134025800
Nozzle 134025900
A28 AIRSPRAY GUN SEAL KIT 129417900 1000 4
A28 AIRSPRAY GUN FULL MAINTENANCE KIT 129417901
Tài liệu 3D/2D
  • A28 step file Download file icon

Màng ngăn

Màng ngăn
Khám phá

Airspray Truyền thống

Airspray truyền thống
Khám phá

Công nghiệp nói chung

Tăng cường hiệu quả và năng suất trong ngành công nghiệp với công nghệ...
Khám phá

Vận tải

Nâng cao chất lượng hoàn thiện và tính bền vững cho ngành vận tải với...
Khám phá

Đường sắt

Đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực hoàn thiện, bịt kín và kết dính ch...
Khám phá