Airless® Standard Spray Tip

Standard (Flat)

Đầu khuyên Airless® có thể được sử dụng trên súng tự động và súng thủ công.
Được đề xuất cho súng Sflow ™ và súng tự động ASI.
Green check Hoàn thiện xuất sắc
Green check Được chế tạo bằng cacbua cứng
Green check Tương thích với mọi khẩu súng Airless® hiện có trên thị trường
Green check ► Để biết cấu hình và số bộ phận, vui lòng tham khảo tab Tài liệu.

Hiệu suất

Hiệu suất

♦ Hiệu suất chuyển giao 75%

♦ Chất lượng phun tối ưu bắt đầu từ 110 bar (1600 psi)

Năng suất

Năng suất

♦ Tất cả các đầu khuyên đều có cùng một mẫu và quy trình nhất quán để đảm bảo năng suất không đổi

Bền vững

Sự bền vững

♦ Việc sử dụng cacbua cứng nhất trên thế giới để đảm bảo tuổi thọ lâu nhất có thể.

Thiết kế Giá trị
Spraying type Airless
Thiết kế Số phần Caliber Spray type Fan angle (°) Maximum Fan width at 25cm (cm) Maximum Fan width at 9.8in (in) Orifice diameter (in) Orifice diameter (mm) Water flow rate at 120 bars (cc/min) Water flow rate at 1740 psi (oz/min) Water flow rate at 200 bars (cc/min) Water flow rate at 2900 psi (oz/min)
TIP 040/13 000004013 40 Phẳng
TIP 030/19 000003019 30 Phẳng
TIP 018/15 000001815 18 Phẳng
TIP 030/11 000003011 30 Phẳng
TIP 020/15 000002015 20 Phẳng
TIP 009/05 000000905 9 Phẳng
TIP 040/15 000004015 40 Phẳng
TIP 018/19 000001819 18 Phẳng
TIP 014/13 000001413 14 Phẳng
TIP 045/07 000004507 45 Phẳng 40 18 7.1 0.029 0.76 3120 105.4 4080 137.9
TIP 014/07 000001407 14 Phẳng
TIP 009/07 000000907 9 Phẳng
TIP 045/15 000004515 45 Phẳng
TIP 018/17 000001817 18 Phẳng
TIP 025/13 000002513 25 Phẳng
TIP 030/13 000003013 30 Phẳng
TIP 012/09 000001209 12 Phẳng
TIP 009/11 000000911 9 Phẳng
TIP 09/17 000000917 9 Phẳng
TIP 014/17 000001417 14 Phẳng
TIP 020/05 000002005 20 Phẳng
TIP 014/03 000001403 14 Phẳng
TIP 014/11 000001411 14 Phẳng
TIP 012/15 000001215 12 Phẳng
TIP 25/19 000002519 5 Phẳng
TIP 030/15 000003015 30 Phẳng
TIP 020/07 000002007 20 Phẳng
TIP 030/07 000003007 30 Phẳng
TIP 014/05 000001405 14 Phẳng
TIP 040/19 000004019 40 Phẳng
TIP 012/13 000001213 12 Phẳng
TIP 014/19 000001419 14 Phẳng
TIP 018/11 000001811 18 Phẳng
TIP 045/19 000004519 45 Phẳng
TIP 030/17 000003017 30 Phẳng
TIP 068/17 000006817 68 Phẳng
TIP 25/17 000002517 5 Phẳng
TIP 009/13 000000913 9 Phẳng
TIP 020/09 000002009 20 Phẳng
TIP 018/09 000001809 18 Phẳng
TIP 012/11 000001211 12 Phẳng
TIP 045/11 000004511 45 Phẳng 60 28 11 0.029 0.76 3120 105.4 4080 137.9
TIP 018/13 000001813 18 Phẳng
TIP 25/11 000002511 5 Phẳng
TIP 020/17 000002017 20 Phẳng
TIP 045/13 000004513 45 Phẳng 67 33 13 0.029 0.76 3120 105.4 4080 137.9
TIP 009/03 000000903 9 Phẳng
TIP 020/19 000002019 20 Phẳng
TIP 012/17 000001217 12 Phẳng
TIP 014/15 000001415 14 Phẳng
TIP 045/17 000004517 45 Phẳng
TIP 020/13 000002013 20 Phẳng
TIP 006/15 000000615 6 Phẳng
TIP 014/09 000001409 14 Phẳng
TIP 25/15 000002515 5 Phẳng
TIP 006/13 000000613 6 Phẳng
TIP 045/21 000004521 45 Phẳng
TIP 012/07 000001207 12 Phẳng
TIP 040/17 000004017 40 Phẳng
TIP 006/11 000000611 6 Phẳng
TIP 009/09 000000909 9 Phẳng
TIP 020/11 000002011 20 Phẳng
TIP 009/15 000000915 9 Phẳng
TIP 040/11 000004011 40 Phẳng
TIP 030/09 000003009 30 Phẳng
TIP 003/07 000000307 3 Phẳng
TIP 006/03 000000603 6 Phẳng
TIP 004/07 000000407 4 Phẳng
TIP 003/05 000000305 3 Phẳng
TIP 004/09 000000409 4 Phẳng
TIP 004/05 000000405 4 Phẳng
TIP 006/07 000000607 6 Phẳng
TIP 004/03 000000413 4 Phẳng
TIP 04/03 000000403 4 Phẳng
TIP 003/03 000000303 3 Phẳng
TIP 004/11 000000411 4 Phẳng
TIP 006/09 000000609 6 Phẳng
TIP 006/05 000000605 6 Phẳng

Công nghệ phun Airless

Công nghệ phun Airless
Khám phá

Công nghiệp nói chung

Tăng cường hiệu quả và năng suất trong ngành công nghiệp với công nghệ...
Khám phá