08F440

PCS - Flowmax® Circulating Pump

Bơm tuần hoàn sơn Flowmax® cho các ứng dụng áp suất trung bình đến thấp.
Green check Không cần bảo trì: Công nghệ FLOWMAX®
Green check Được thiết kế cho các vật liệu nhạy cảm với độ ẩm và mài mòn
Green check Thời gian tồn tại kéo dài

Hiệu suất

:

♦ Sản lượng cao để cung cấp một số súng đang lưu hành

♦ Công suất hút cao cho vật liệu lên đến 4.000 cps

♦ Động cơ không khí turbo cũng có sẵn để sử dụng liên tục 24/7

Năng suất:

♦ Không có cốc bôi trơn do công nghệ FLOWMAX® Bellows - hoàn toàn kín và không bám bụi

♦ Lý tưởng cho các sản phẩm xúc tác & tia UV nhạy cảm với độ ẩm

Sự bền vững:

♦ Ba pít-tông và xi lanh mạ crôm, bi bằng thép không gỉ và ghế cacbua để sử dụng lâu dài

♦ Kiểu dáng đẹp, ít bộ phận. Hệ thống đảo ngược cung cấp sự thay đổi nhanh chóng để phân phối vật liệu liên tục

♦ Vòng đời ống thổi 10.000.000 chu kỳ - lên đến 8 năm

Năng suất

:

♦ Không có cốc bôi trơn do công nghệ FLOWMAX® Bellows - hoàn toàn kín và không bám bụi

♦ Lý tưởng cho các sản phẩm xúc tác & tia UV nhạy cảm với độ ẩm

Sự bền vững:

♦ Ba pít-tông và xi lanh mạ crôm, bi bằng thép không gỉ và ghế cacbua để sử dụng lâu dài

♦ Kiểu dáng đẹp, ít bộ phận. Hệ thống đảo ngược cung cấp sự thay đổi nhanh chóng để phân phối vật liệu liên tục

♦ Vòng đời ống thổi 10.000.000 chu kỳ - lên đến 8 năm

Bền vững

:

♦ Ba pít-tông và xi lanh mạ crôm, bi bằng thép không gỉ và ghế cacbua để sử dụng lâu dài

♦ Kiểu dáng đẹp, ít bộ phận. Hệ thống đảo ngược cung cấp sự thay đổi nhanh chóng để phân phối vật liệu liên tục

♦ Vòng đời ống thổi 10.000.000 chu kỳ - lên đến 8 năm

Thiết kế Giá trị
Maximum Air Pressure (bar) 6
Maximum Air Pressure (psi) 87
Fluid Output at 20 cycles / mn (gal/min) 2.3
Fluid Output at 20 cycles / mn (l/min) 8.8
Fluid Output at 60 cycles / mn (gal/min) 7
Fluid Output at 60 cycles / mn (l/min) 26.4
Free Flow Rate (gal/min) 7
Free Flow Rate (l/min) 26.4
Number of cycles per liter of products 23
Pump displacement (cc/cycle) 440
Pump displacement (in^3/cycle) 26.8
Depth (in) 10.6
Depth (mm) 270
Height (in) 43.3
Height (mm) 1100
Width/depth (in) 15.7
Width/depth (mm) 400
Maximum Material Pressure (bar) 48
Maximum Material Pressure (psi) 695.7
Pressure ratio 8/1
Air Consumption (cfm) 14.9
Air Consumption (m3/h) 25.3
Weight (kg) 54
Weight (lbs) 119
Maximum Temperature (°C) 50
Maximum Temperature (°F) 122
Power Source Khí nén
Air Inlet Fitting F 3/4" BSP
Material Inlet Port F 3/4" BSPP
Material Outlet Port F 3/4" BSPP
Wetted Parts Thép không gỉ mạ chrome cứng, Polyethylene, Carbide vonfram, Thép không gỉ 303
Certification II 2G
Motor Type Turbo
Pump Type Flowmax
Pumping technology Flowmax
Sound Level (dbA) 76
Thiết kế Số phần Air Regulator fluid pressure Motor Setup Suction accessory
08F440 TURBO WALL-MOUNTED 151861200 Yes Tuabin Gắn trên tường -
Thiết kế Số phần
Suction rod Ø25 plunging tube length 600 mm 049597100
DRAIN ROD D16 S/S CONNECTOR 18X125 049596000
EQUIPED FILTER 3/4 360B O'RING SEAL W. SCREEN 12 155581400
Pump bracket 051341206
Tài liệu 3D/2D
  • 3D file 08F440 Download file icon
  • 3D file 08F440 Download file icon

2 Quả bóng

2 Quả bóng
Khám phá

Flowmax®

Flowmax®
Khám phá

Cấp liệu Flowmax®

Cấp liệu Flowmax®
Khám phá

Động cơ turbo

Công nghệ động cơ turbo
Khám phá

ACE

Tăng cường độ bền và tính bền vững trong ngành ACE với các giải pháp p...
Khám phá

Công nghiệp nói chung

Tăng cường hiệu quả và năng suất trong ngành công nghiệp với công nghệ...
Khám phá

Gỗ

Tham khảo về các giải pháp sơn phủ và dán keo cao cấp dành cho các chu...
Khám phá

Vận tải

Nâng cao chất lượng hoàn thiện và tính bền vững cho ngành vận tải với...
Khám phá

Đường sắt

Đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực hoàn thiện, bịt kín và kết dính ch...
Khám phá